Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất ngày 07-05-2024 và tỷ giá hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 02:57 20/05/2024 có thể thấy có 14 ngoại tệ tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 21 ngoại tệ tăng giá và 3 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,419.14 614.36 | 16,512.20 617.37 | 17,143.84 648.65 |
Đô la Canada | CAD | 18,191 302.58 | 18,300 304.82 | 18,902 315.79 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,523 -17.87 | 27,644 -23.64 | 28,406 -4.85 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,383.29 28.63 | 3,443.49 71.22 | 3,622.56 130.34 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,605.17 110.01 | 3,741.67 91.72 |
Euro | EUR | 26,767 662.82 | 26,894 662.93 | 27,934 731.23 |
Bảng Anh | GBP | 31,239 682.24 | 31,418 690.72 | 32,396 740.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,084.18 104.44 | 3,162.67 108.70 | 3,334.70 105.46 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.47 7.82 | 315.60 8.12 |
Yên Nhật | JPY | 160.16 0.70 | 161.58 0.77 | 168.27 0.96 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.78 0.20 | 17.85 0.08 | 20.79 0.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,398 2,681.61 | 85,692 2,784.52 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,411.26 203.97 | 5,418.18 229.58 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,286.24 -15.62 | 2,385.60 -11.07 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 265.41 11.88 | 293.81 13.13 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.59 206.46 | 7,023.59 214.36 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,294.97 -38.74 | 2,398.77 -38.72 |
Đô la Singapore | SGD | 18,387 441.33 | 18,486 448.91 | 19,094 475.54 |
Bạc Thái | THB | 636.89 4.40 | 669.10 4.28 | 715.94 4.74 |
Đô la Mỹ | USD | 25,162 775.70 | 25,186 759.30 | 25,454 678.10 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,009.00 30.00 | 15,039.40 4.20 | 15,537.50 21.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.87 0.02 | 1.40 0.02 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,625,000 420,000 | 8,520,000 840,000 | 4,750,000 460,000 |
CZK | 0.00 | 1,030.00 10.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 0.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 40.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 3.00 | 0.00 |
XBJ | 6,800,000 1,200,000 | 6,800,000 1,200,000 | 7,320,000 1,120,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của 13 ngân hàng lớn nhất việt nam